Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 - Dành cho người mới bắt đầu

Học viên bắt đầu học với kiến thức căn bản nhất dành cho người mới bắt đầu. Chương trình dựa trên Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam (quyển 1) từ bài 1 đến bài 10 . Kết thúc khóa học sơ cấp 1 là bước đệm để học viên tiếp tục cho khóa học tiếng Hàn sơ cấp 2 trong chương trình gồm 4 trình độ của tiếng Hàn Sơ cấp.

LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ HAI BÀ TRƯNG


KHÓA HỌC MÃ LỚP THỜI GIAN NGÀY HỌC SỐ BUỔI HỌC PHÍ


TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1


LỚP THUỜNG
H1138h – 9h30T2-4-622950.000
H1129h45 – 11h15T2-4-622950.000
H10214h – 15h30T2-4-622950.000
H10517h45 – 19h15T2-4-622950.000
H10619h30 – 21hT2-4-622950.000
H1108h – 9h30T3-5-722950.000
H1239h45 – 11h15T3-5-722950.000
H10714h – 15h30T3-5-722950.000
H10817h45 – 19h15T3-5-722950.000
H10919h30 – 21h00T3-5-722950.000
H101019h30 -21h30T3 -517950.000
H11114h-16hT7 - CN17950.000
H11218h-20hT7 - CN17950.000

H3108h30 -10h30T7 - CN17950.000






LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ TRẦN VỸ - CẦU GIẤY


KHÓA HỌC MÃ LỚP THỜI GIAN NGÀY HỌC SỐ BUỔI HỌC PHÍ


TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1


LỚP THUỜNG
H1.3088h30 – 10h00T2-4-622950.000
H1.3099h45 – 11h15T2-4-622950.000
H1.31014h – 15h30T2-4-622950.000
H1.30717h45 – 19h15T2-4-622950.000
H1.31119h30 – 21hT2-4-622950.000
H1.2988h – 9h30T3-5-722950.000
H1.2999h45 – 11h15T3-5-722950.000
H1.30014h – 15h30T3-5-722950.000
H1.30117h30 – 19h30T3-517950.000
H1.30619h30 – 21h30T3-517950.000
H1.3038h30 -10h30T7 - CN17950.000
H1.30418h-20hT7 - CN17950.000

H1.30514h00 -17h00T7 - CN17950.000




LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ THANH XUÂN


KHÓA HỌC MÃ LỚP THỜI GIAN NGÀY HỌC SỐ BUỔI HỌC PHÍ


TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1


LỚP THUỜNG
H1.2628h00 – 9h30T2-4-622950.000
H1.2699h45 – 11h15T2-4-622950.000
H1.26314h – 15h30T2-4-622950.000
H1.26417h45 – 19h15T2-4-622950.000
H1.27019h30 – 21hT2-4-622950.000
H1.274 8h – 9h30T3-5-722950.000
H1.2739h45 – 11h15T3-5-722950.000
H1.27214h – 16h00T3-517950.000
H1.26817h45 – 19h15T3-5-722950.000
H1.27319h30 – 21h30T3-517950.000
H1.27514h00 – 16h00T7 - CN17950.000
H1.2658h30 -10h30T7 - CN17950.000
H1.26618h-20hT7 - CN17950.000






LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN CƠ SỞ GIA LÂM - LONG BIÊN


KHÓA HỌC MÃ LỚP THỜI GIAN NGÀY HỌC SỐ BUỔI HỌC PHÍ


TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1


LỚP THUỜNG
H1.0508h – 9h30T2-4-622950.000
H1.0519h45 – 11h15T2-4-622950.000
H1.05214h – 15h30T2-4-622950.000
 H1.05318h – 19h30T2-4-622950.000
H1.05419h30 – 21hT2-4-622950.000
H1.0559h –11hT3-517950.000
H1.05614h – 16hT3-517950.000
H1.05717h30 – 19h30T3-517950.000
H1.05819h30 – 21h30T3-517950.000
H1.0599h -11hT7 - CN17950.000
H1.06014h-16hT7 - CN17950.000
H1.06118h-20hT7 - CN17950.000








KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 

초급 1 한국어 교안




SOFL 한국어센터
웹사이트:www.trungtamtienghan.edu.vn
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

SOFL 한국어센터

www.trungtamtienghan.edu.vn









수업 1수업 2

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul
(한글)
- Giới thiệu sơ lược về sự ra đời bảng chữ cái Hangeul
(한글의 요약한 기원에 대한 소개)
- Giới thiệu về bảng chữ cái: Cách đọc, cách viết
- Luyện đọc, luyện viết bảng chữ cái
- Tập ghép vần, luyện đọc, luyện viết từ
(한글에 대한 소개: 발음, 쓰기, 음절)
(연습)
 

Bài 1: Giới thiệu
(과 1: 소개)
- Từ vựng: Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào
(나라, 직업, 인사말 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp (문법): 입니다/입니까, 은/는
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Cách chào hỏi của người Hàn Quốc
(문화: 한국인의 인사법)
 
수업 3수업 4

Ôn tập bài 1 (과 1 연습)
- Luyện nghe bài 1 (과 1 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: chào hỏi, tự giới thiệu
(한국 강사와 말하기 연습: 인사, 소개)

 

Bài 2: Trường học
(과 2: 학교)
- Từ vựng: Nơi chốn, trang thiết bị trường học, đồ vật trong phòng học
(장소, 교실 시설, 교실 물건 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: 이/가, 에 있습니다, 이/가 아닙니다
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Chế độ giáo dục của Hàn Quốc
(문화: 한국의 교육제도)
 
수업 5수업 6

Ôn tập bài 2 (과 2 연습)
- Luyện nghe bài 2 (과 2 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: nói tên đồ vật, giới thiệu trường học
(한국 강사와 말하기 연습: 학교에 대한 소개)
 

Bài 3: Sinh hoạt hàng ngày
(과 3: 일상생활)
- Từ vựng: Từ vựng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày, đại từ nhân xưng để hỏi
(일상생활 관련 어휘, 의문대명사)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: - ㅂ/습니다, - ㅂ/습니까, 을/를, 에서
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Những điều mà người Hàn Quốc thích
(문화: 한국인이 가장 좋아하는 것)
 
수업 7수업 8

Ôn tập bài 3 (과 3 연습)
- Luyện nghe bài 3 (과 3 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Nói về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, những điều mình thích
(한국 강사와 말하기 연습: 일상생활, 가장 좋아하는 것에 대해 말하기)
 

Bài 4: Ngày và thứ
(과 4: 날짜와 요일)
- Từ vựng: Số Hán Hàn, thứ, ngày, tháng
(한자어 수사, 요일, 날짜 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: 와/과, 에
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Biểu hiện số trong tiếng Hàn
(문화: 한국어의 수 표현)
수업 9수업 10

Ôn tập bài 4 (과 4 연습)
- Luyện nghe bài 4 (과 4 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Biểu hiện ngày tháng, cách tính thời gian
(한국 강사와 말하기 연습: 시간 표현)
 

Bài 5: Công việc hàng ngày
(과 5: 하루 일과)
- Từ vựng: Số thuần Hàn, thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày
(고유어 수사, 시간, 일상 표현 동사)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: - 아/어요, 에 가다, 안
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Sinh hoạt ở trường của sinh viên Hàn Quốc và Việt Nam
(문화: 한국과 베트남의 대학 생활)
 
수업 11수업 12

Ôn tập bài 5 (과 5 연습)
- Luyện nghe bài 5 (과 5 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Nói về thời gian, công việc hàng ngày
(한국 강사와 말하기 연습: 시간, 하루 일과에 대해 말하기)
 

Bài 6: Cuối tuần
(과 6: 주말)
- Từ vựng: Từ để hỏi, hoạt động cuối tuần
(의문관형사, 주말 활동 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: - 았/었 -, 하고, - (으) ㅂ 시다
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Hoạt động cuối tuần của người Hàn Quốc
(문화: 한국인의 주말 활동)
             
수업 13수업 14

Ôn tập bài 6 (과 6 연습)
- Luyện nghe bài 6 (과 6 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Diễn đạt quá khứ, hiện tại, đưa ra yêu cầu
(한국 강사와 말하기 연습: 과거, 현제 표현)
 

Bài 7: Mua hàng
(과 7: 물건 사기)
- Từ vựng: Danh từ chỉ đơn vị, từ vựng và biểu hiện liên quan đến mua sắm
(단위명사, 물건 사기 관련 표현)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: 고 싶다, giản lược ㅡ
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Tiền tệ của Hàn Quốc
(문화: 한국의 화폐)
 
수업 15수업 16

Ôn tập bài 7 (과 7 연습)
- Luyện nghe bài 7 (과 7 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: mua hàng, nói điều mình mong muốn
(한국 강사와 말하기 연습: 물건 사기)
 

Bài 8: Thức ăn
(과 8: 음식)
- Từ vựng: Thức ăn Hàn Quốc, từ vựng liên quan đến quán ăn
(한국 음식, 식당 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: - 겠-, - 지 않다, - (으)세요
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Văn hoá ẩm thực Hàn Quốc
(문화: 한국의 음식 문화)
 
수업 17수업 18

Ôn tập bài 8 (과 8 연습)
- Luyện nghe bài 8 (과 8 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Đặt món ăn, gọi món
(한국 강사와 말하기 연습: 음식을 주문하기)
 

Bài 9: Nhà cửa
(과 9: 집)
- Từ vựng: Từ chỉ phương hướng, nhà cửa, đồ gia dụng
(위치와 방향, 집과 가구, 장소 관련 어휘)
- Ngữ pháp: (으)로, - (으) ㄹ 래요, 도
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Nhà ở của Hàn Quốc
(문화: 한국의 집)
 
수업 19수업 20

Ôn tập bài 9 (과 9 연습)
- Luyện nghe bài 9 (과 9 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Mời khách và hướng dẫn đường đi
(한국 강사와 말하기 연습: 방항을 알려주고 손님을 초대)
 

Bài 10: Gia đình
(과 10: 가족)
- Từ vựng: Gia đình, nghề nghiệp
(가족, 직업 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
- Ngữ pháp: 께서, - (으)시 -, giản lược ㄹ
Lấy ví dụ (연습)
- Làm bài tập (숙제)
- Văn hoá: Xưng hô trong gia đình người Hàn Quốc
(문화: 한국의 가족 호칭)
 
수업 21

Ôn tập bài 10 (과 10 연습)
- Luyện nghe bài 10 (과 10 듣기 연습)
- Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: Giới thiệu gia đình
(한국 강사와 말하기 연습: 가족에 대한 소개)
- Kiểm tra cuối kì (기말 고사)
 

Ưu đãi đặc biệt:

-          Giảm ngay 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 02/09
-         Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
-         Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.


Liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn của Trung tâm tiếng Hàn SOFL để được biết thêm thông tin chi tiết và giải đáp thắc mắc về trung tâm.

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL - TIẾNG HÀN CHO MỌI NGƯỜI !

SOFL 한 국 어 학 당

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét